Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Natzrat Illit vs Maccabi Herzliya, 20h00 26/04

Hapoel Natzrat Illit
Kết quả bóng đá Israel Leumit League

Hapoel Natzrat Illit vs Maccabi Herzliya


20:00 ngày 26/04/2024

Đã kết thúc
Maccabi Herzliya
Hapoel Natzrat Illit
5
HT

3 - 0
Maccabi Herzliya
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Natzrat Illit vs Maccabi Herzliya & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Natzrat Illit - Maccabi Herzliya, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0

Diễn biến chính Hapoel Natzrat Illit vs Maccabi Herzliya

   Evgeni Berkman    1-0  3'    
   Ben Mizan    2-0  13'    
   Jubayer Bushnaq    3-0  43'    
   Kevin Rainstein    4-0  63'    
   Jubayer Bushnaq    5-0  77'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Natzrat Illit vs Maccabi Herzliya

Hapoel Natzrat Illit   Maccabi Herzliya
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
0
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
9
 
Pha tấn công
 
9
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
5
16:00
Finland (nữ) U16
2-3
Italy (nữ) U16
HT
1-3
17:00
Para Hills Knlghts SC
3-0
Adelaide Panthers
HT
2-0
17:00
Modbury Jets
0-1
Campbelltown City SC
HT
0-1
17:00
Central Coast Mariners (Youth)
1-2
Rockdale City Suns
HT
1-0
16:30
Sydney FC (Youth)
1-3
Sydney Olympic
HT
1-0
15:00
Central Coast U20
5-1
Rockdale City Suns U20
HT
2-0
15:00
Nepean FC U20
2-8
Rydalmere Lions FCU20
HT
2-1
14:30
Sydney FC U20
4-1
Sydney Olympic U20
HT
2-1
16:00
Mathare United
3-2
Kibera Black Stars
HT
2-0
17:00
Nepean Football Club
1-3
Rydalmere Lions FC
HT
1-0
16:00
nữ Than KSVN
0-0
nữ Thái Nguyên
HT
0-0
16:00
nữ Hà Nội
3-0
nữ Hồ Chí Minh City B
HT
1-0
15:50
Togo U17
2-3
Niger U17
HT
0-1
16:00
MC Oran U21
0-2
ES Setif U21
HT
0-1
17:00
Krylya Sovetov Samara Youth
3-3
Baltika Kaliningrad Youth 1
HT
2-3
17:00
Strogino Youth
1-3
Lokomotiv Moscow Youth
HT
1-3
17:00
1 Fakel Youth
0-1
Zenit St.Petersburg Youth
HT
0-1
13:00
Daejeon Korail
3-1
Yeoju Sejong
HT
1-1
17:00
Sturt Lions (nữ)
0-4
West Adelaide (nữ)
HT
0-3
15:40
Salisbury Inter (nữ)
1-0
Metropolis United (nữ)
HT
0-0
16:00
Real Pharma Ovidiopol
0-4
Niva Vinica
HT
0-1
15:15
1 Moreland City U23
1-3
Green Gully U23
HT
1-1
17:20
Zinc Football Academy
2-1
Jaipur Elite
HT
1-0
15:30
Adelaide City Reserves (nữ)
1-3
Adelaide Comets Reserve (nữ)
HT
0-2
15:30
Flinders United Reserves (nữ)
0-0
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
HT
0-0
17:20
CVR Blida (nữ)
2-6
AS Oran Centre (nữ)
HT
0-5
16:30
Tuggeranong Utd(nữ)
0-3
Gungahlin United(nữ)
HT
0-2
16:45
Dandenong City SC
0-1
Avondale FC
HT
0-0
16:30
Melbourne Knights
0-1
South Melbourne
HT
0-0
17:00
Abahani Limited
7-1
Brothers Union 1
HT
1-0
17:00
Sheikh Russel KC
1-1
Chittagong Abahani
HT
0-1
17:00
Mohammedan Dhaka
3-3
Rahmatganj MFS
HT
2-2
16:30
Box Hill (nữ)
3-3
South Melbourne (nữ)
HT
0-3
15:15
Preston Lions (nữ)
0-2
FC Bulleen Lions (nữ)
HT
0-1
15:15
Bentleigh Greens U23
0-1
Langwarrin U23 1
HT
0-0
17:00
Mounties Wanderers
4-1
PCYC Parramatta Eagles
HT
2-0
16:00
Hainan Star
1-4
Jiangxi Liansheng FC
HT
1-2
14:30
Taian Tiankuang
0-3
Foshan Nanshi
HT
0-1
14:30
Shenzhen Youth
1-2
Qingdao Red Lions
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bnei Yehuda Tel Aviv
30
21
61
2
Hapoel Kiryat Shmona
30
31
60
3
Ironi Tiberias
30
18
54
4
Maccabi Kabilio Jaffa
30
18
50
5
Hapoel Natzrat Illit
30
12
47
6
Ironi Nir Ramat HaSharon
30
7
45
7
Hapoel Umm Al Fahm
30
4
42
8
Maccabi Herzliya
30
-7
42
9
Hapoel Acre FC
30
1
41
10
Kafr Qasim
30
-8
37
11
Hapoel Rishon Lezion
30
-12
35
12
Hapoel Ramat Gan
30
1
34
13
Sectzya Nes Ziona
30
-15
34
14
Hapoel Kfar Saba
30
-12
31
15
Hapoel Afula
30
-20
24
16
Ihud Bnei Shefaram
30
-39
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657