Kết quả tỷ số, trực tiếp Gainare Tottori vs Omiya Ardija, 11h00 03/05

Gainare Tottori
Kết quả bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

Gainare Tottori vs Omiya Ardija


11:00 ngày 03/05/2024

Đã kết thúc
Omiya Ardija
Gainare Tottori
0
HT

0 - 1
Omiya Ardija
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Gainare Tottori vs Omiya Ardija & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Gainare Tottori - Omiya Ardija, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Gainare Tottori vs Omiya Ardija

      17' 0-1      Fujii
      23'        Katsuya Nakano
   Sota Higashide       55'    
      64' 0-2      Fujii
      69' 0-3      Sugimoto

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Gainare Tottori vs Omiya Ardija

Gainare Tottori   Omiya Ardija
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
150
 
Pha tấn công
 
102
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
59
16:00
Finland (nữ) U16
2-3
Italy (nữ) U16
HT
1-3
17:00
Para Hills Knlghts SC
3-0
Adelaide Panthers
HT
2-0
17:00
Modbury Jets
0-1
Campbelltown City SC
HT
0-1
17:00
Central Coast Mariners (Youth)
1-2
Rockdale City Suns
HT
1-0
16:30
Sydney FC (Youth)
1-3
Sydney Olympic
HT
1-0
15:00
Central Coast U20
5-1
Rockdale City Suns U20
HT
2-0
15:00
Nepean FC U20
2-8
Rydalmere Lions FCU20
HT
2-1
14:30
Sydney FC U20
4-1
Sydney Olympic U20
HT
2-1
16:00
Mathare United
3-2
Kibera Black Stars
HT
2-0
17:00
Nepean Football Club
1-3
Rydalmere Lions FC
HT
1-0
16:00
nữ Than KSVN
0-0
nữ Thái Nguyên
HT
0-0
16:00
nữ Hà Nội
3-0
nữ Hồ Chí Minh City B
HT
1-0
15:50
Togo U17
2-3
Niger U17
HT
0-1
16:00
MC Oran U21
0-2
ES Setif U21
HT
0-1
17:00
Krylya Sovetov Samara Youth
3-3
Baltika Kaliningrad Youth 1
HT
2-3
17:00
Strogino Youth
1-3
Lokomotiv Moscow Youth
HT
1-3
17:00
1 Fakel Youth
0-1
Zenit St.Petersburg Youth
HT
0-1
13:00
Daejeon Korail
3-1
Yeoju Sejong
HT
1-1
17:00
Sturt Lions (nữ)
0-4
West Adelaide (nữ)
HT
0-3
15:40
Salisbury Inter (nữ)
1-0
Metropolis United (nữ)
HT
0-0
16:00
Real Pharma Ovidiopol
0-4
Niva Vinica
HT
0-1
15:15
1 Moreland City U23
1-3
Green Gully U23
HT
1-1
17:20
Zinc Football Academy
2-1
Jaipur Elite
HT
1-0
15:30
Adelaide City Reserves (nữ)
1-3
Adelaide Comets Reserve (nữ)
HT
0-2
15:30
Flinders United Reserves (nữ)
0-0
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
HT
0-0
17:20
CVR Blida (nữ)
2-6
AS Oran Centre (nữ)
HT
0-5
16:30
Tuggeranong Utd(nữ)
0-3
Gungahlin United(nữ)
HT
0-2
16:45
Dandenong City SC
0-1
Avondale FC
HT
0-0
16:30
Melbourne Knights
0-1
South Melbourne
HT
0-0
17:00
Abahani Limited
7-1
Brothers Union 1
HT
1-0
17:00
Sheikh Russel KC
1-1
Chittagong Abahani
HT
0-1
17:00
Mohammedan Dhaka
3-3
Rahmatganj MFS
HT
2-2
16:30
Box Hill (nữ)
3-3
South Melbourne (nữ)
HT
0-3
15:15
Preston Lions (nữ)
0-2
FC Bulleen Lions (nữ)
HT
0-1
15:15
Bentleigh Greens U23
0-1
Langwarrin U23 1
HT
0-0
17:00
Mounties Wanderers
4-1
PCYC Parramatta Eagles
HT
2-0
16:00
Hainan Star
1-4
Jiangxi Liansheng FC
HT
1-2
14:30
Taian Tiankuang
0-3
Foshan Nanshi
HT
0-1
14:30
Shenzhen Youth
1-2
Qingdao Red Lions
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Omiya Ardija
13
15
30
2
Azul Claro Numazu
13
8
21
3
Osaka FC
13
8
21
4
AC Nagano Parceiro
13
2
20
5
FC Ryukyu
13
2
20
6
Imabari FC
13
-1
20
7
FC Gifu
13
5
19
8
Zweigen Kanazawa FC
13
2
19
9
SC Sagamihara
13
2
19
10
Matsumoto Yamaga FC
13
-1
19
11
Kataller Toyama
13
0
18
12
Fukushima United FC
13
5
17
13
Gainare Tottori
13
-4
17
14
Giravanz Kitakyushu
13
-1
14
15
Vanraure Hachinohe FC
13
-2
14
16
Yokohama SCC
13
-4
14
17
Nara Club
13
-4
12
18
Kamatamare Sanuki
13
-4
11
19
Miyazaki
13
-7
10
20
Grulla Morioka
13
-21
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657