Kết quả tỷ số, trực tiếp Al-Ettifaq vs Al-Riyadh, 02h00 07/04

Al-Ettifaq
Kết quả bóng đá Ả Rập Xê Út

Al-Ettifaq vs Al-Riyadh


02:00 ngày 07/04/2024

Đã kết thúc
Al-Riyadh
Al-Ettifaq
1
HT

1 - 0
Al-Riyadh
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Al-Ettifaq vs Al-Riyadh & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Al-Ettifaq - Al-Riyadh, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Al-Ettifaq vs Al-Riyadh

   Karl Toko Ekambi (Assist:Jack Hendry)    1-0  11'    
      28'        Khalid Al-Shuwayyi
   Goal Disallowed       32'    
      65'        Yehya Sulaiman Al-Shehri↑Fahad Al-Rashidi↓
   Alvaro Medran Just       68'    
      75'        Ali Al Zaqan↑Abdulhadi Al-Harajin↓
   Ali Hazazi↑Seko Fofana↓       77'    
   Khalid Al-Ghannam↑Moussa Dembele↓       77'    
      86'        Moayad Al Houti↑Birama Toure↓
      89'        Mohammed Al Shwirekh
   Thamer Al Khaibari↑Karl Toko Ekambi↓       90'    
   Haroune Camara↑Demarai Gray↓       90'    
   Mohammed Yousef       90'    
   Majed Dawran↑Alvaro Medran Just↓       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Al-Ettifaq vs Al-Riyadh

Al-Ettifaq   Al-Riyadh
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
498
 
Số đường chuyền
 
484
14
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Woodwork
 
0
9
 
Thử thách
 
10
126
 
Pha tấn công
 
117
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
16:00
Finland (nữ) U16
2-3
Italy (nữ) U16
HT
1-3
17:00
Modbury Jets
0-1
Campbelltown City SC
HT
0-1
17:00
Central Coast Mariners (Youth)
1-2
Rockdale City Suns
HT
1-0
16:30
Sydney FC (Youth)
1-3
Sydney Olympic
HT
1-0
15:00
Central Coast U20
5-1
Rockdale City Suns U20
HT
2-0
15:00
Nepean FC U20
2-8
Rydalmere Lions FCU20
HT
2-1
14:30
Sydney FC U20
4-1
Sydney Olympic U20
HT
2-1
16:00
Mathare United
3-2
Kibera Black Stars
HT
2-0
17:00
Nepean Football Club
1-3
Rydalmere Lions FC
HT
1-0
16:00
nữ Than KSVN
0-0
nữ Thái Nguyên
HT
0-0
16:00
nữ Hà Nội
3-0
nữ Hồ Chí Minh City B
HT
1-0
15:50
Togo U17
2-3
Niger U17
HT
0-1
16:00
MC Oran U21
0-2
ES Setif U21
HT
0-1
17:00
Krylya Sovetov Samara Youth
3-3
Baltika Kaliningrad Youth 1
HT
2-3
17:00
Strogino Youth
1-3
Lokomotiv Moscow Youth
HT
1-3
17:00
1 Fakel Youth
0-1
Zenit St.Petersburg Youth
HT
0-1
13:00
Daejeon Korail
3-1
Yeoju Sejong
HT
1-1
17:00
Sturt Lions (nữ)
0-4
West Adelaide (nữ)
HT
0-3
15:40
Salisbury Inter (nữ)
1-0
Metropolis United (nữ)
HT
0-0
16:00
Real Pharma Ovidiopol
0-4
Niva Vinica
HT
0-1
15:15
1 Moreland City U23
1-3
Green Gully U23
HT
1-1
15:30
Adelaide City Reserves (nữ)
1-3
Adelaide Comets Reserve (nữ)
HT
0-2
15:30
Flinders United Reserves (nữ)
0-0
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
HT
0-0
16:30
Tuggeranong Utd(nữ)
0-3
Gungahlin United(nữ)
HT
0-2
16:45
Dandenong City SC
0-1
Avondale FC
HT
0-0
16:30
Melbourne Knights
0-1
South Melbourne
HT
0-0
17:00
Abahani Limited
7-1
Brothers Union 1
HT
1-0
17:00
Sheikh Russel KC
1-1
Chittagong Abahani
HT
0-1
17:00
Mohammedan Dhaka
3-3
Rahmatganj MFS
HT
2-2
16:30
Box Hill (nữ)
3-3
South Melbourne (nữ)
HT
0-3
15:15
Preston Lions (nữ)
0-2
FC Bulleen Lions (nữ)
HT
0-1
15:15
Bentleigh Greens U23
0-1
Langwarrin U23 1
HT
0-0
17:00
Mounties Wanderers
4-1
PCYC Parramatta Eagles
HT
2-0
16:00
Hainan Star
1-4
Jiangxi Liansheng FC
HT
1-2
14:30
Taian Tiankuang
0-3
Foshan Nanshi
HT
0-1
14:30
Shenzhen Youth
1-2
Qingdao Red Lions
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Al Hilal
31
75
89
2
Al-Nassr
31
56
77
3
Al-Ahli SFC
31
27
58
4
Al-Taawon
31
14
52
5
Al-Ittihad
32
8
51
6
Al-Ettifaq
31
9
44
7
Al-Fateh
32
2
42
8
Al-Feiha
31
-7
42
9
Al-Shabab
31
4
41
10
Dhamk
31
2
39
11
Al-Khaleej
32
-9
37
12
Al Raed
32
-8
35
13
Al-Wehda
32
-14
35
14
Al-Tai
32
-26
31
15
Al-Riyadh
31
-25
30
16
Abha
31
-45
29
17
Al-Akhdoud
31
-21
28
18
Al-Hazm
31
-42
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657