Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 0

Lịch thi đấu VĐQG Romania

Vòng 0
Thời gian FT Vòng
Chủ nhật, Ngày 18/07/2021
18/07 22:30 UTA Arad ?-? FC Viitorul Constanta 1
Thứ bảy, Ngày 06/11/2021
06/11 06:00 Academica Clinceni ?-? Rapid Bucuresti 15
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024
18/05 00:00 FC Botosani ?-? CS Mioveni
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024
19/05 01:00 CFR Cluj ?-? Farul Constanta 10
19/05 01:00 CS Universitatea Craiova ?-? Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 10
Thứ hai, Ngày 20/05/2024
20/05 01:00 Rapid Bucuresti ?-? FC Steaua Bucuresti 10
Thứ ba, Ngày 21/05/2024
21/05 00:00 Dinamo Bucuresti ?-? FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024
24/05 05:00 CS Mioveni ?-? FC Botosani
Thứ hai, Ngày 27/05/2024
27/05 05:00 FK Csikszereda Miercurea Ciuc ?-? Dinamo Bucuresti

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Steaua Bucuresti
30
25
64
2
Rapid Bucuresti
30
23
55
3
CFR Cluj
30
25
53
4
CS Universitatea Craiova
30
9
49
5
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
30
9
43
6
Farul Constanta
30
-1
43
7
Universitaea Cluj
30
-3
42
8
Hermannstadt
30
5
40
9
UTA Arad
30
-7
40
10
Petrolul Ploiesti
30
-3
35
11
FC Otelul Galati
30
-5
34
12
CSM Politehnica Iasi
30
-11
33
13
Universitatea Craiova
30
-7
31
14
Dinamo Bucuresti
30
-19
29
15
FC Voluntari
30
-18
28
16
FC Botosani
30
-22
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657