Lịch thi đấu bóng đá Georgia Primera Division 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 15

Lịch thi đấu Georgia Primera Division

Vòng 15
Thời gian FT Vòng
Thứ sáu, Ngày 11/12/2020
11/12 20:00 Fc Norchi Dinamoeli Tbilisi ?-? Dila Gori 32
11/12 20:00 Chikhura Sachkhere ?-? Samtredia 32
11/12 20:00 Dinamo Tbilisi ?-? Torpedo Kutaisi 32
11/12 20:00 FC Telavi ?-? FC Saburtalo Tbilisi 32
11/12 20:00 Dinamo Batumi ?-? Lokomotiv Tbilisi 32
Thứ ba, Ngày 15/12/2020
15/12 20:00 FC Telavi ?-? Lokomotiv Tbilisi 34
15/12 20:00 Dinamo Tbilisi ?-? Samtredia 34
15/12 20:00 FC Saburtalo Tbilisi ?-? Torpedo Kutaisi 34
15/12 20:00 Fc Norchi Dinamoeli Tbilisi ?-? Chikhura Sachkhere 34
15/12 20:00 Dinamo Batumi ?-? Dila Gori 34
Thứ bảy, Ngày 19/12/2020
19/12 20:00 Dinamo Batumi ?-? Chikhura Sachkhere 36
19/12 20:00 FC Saburtalo Tbilisi ?-? Samtredia 36
19/12 20:00 Lokomotiv Tbilisi ?-? Dila Gori 36
19/12 20:00 Dinamo Batumi ?-? Torpedo Kutaisi 24
19/12 20:00 FC Saburtalo Tbilisi ?-? Lokomotiv Tbilisi 24
19/12 20:00 Fc Norchi Dinamoeli Tbilisi ?-? Samtredia 24
19/12 20:00 Dinamo Tbilisi ?-? Fc Norchi Dinamoeli Tbilisi 36
19/12 20:00 FC Telavi ?-? Torpedo Kutaisi 36
19/12 20:00 Dinamo Tbilisi ?-? Dila Gori 24
19/12 20:00 FC Telavi ?-? Chikhura Sachkhere 24

Lịch thi đấu bóng đá Georgia Primera Division 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
15
16
34
2
FC Saburtalo Tbilisi
14
10
29
3
Dinamo Batumi
14
6
27
4
Torpedo Kutaisi
14
6
23
5
Dinamo Tbilisi
15
-4
18
6
Samgurali Tskh
15
-1
16
7
FC Kolkheti Poti
14
-2
15
8
FC Telavi
14
-4
13
9
Gagra Tbilisi
14
-8
13
10
Samtredia
15
-19
8
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657