Kết quả tỷ số, trực tiếp Shizuoka Sangyo University (nữ) vs Setagaya Sfida (nữ), 13h00 26/05

Shizuoka Sangyo University (nữ)
Kết quả bóng đá Nhật bản

Shizuoka Sangyo University (nữ) vs Setagaya Sfida (nữ)


13:00 ngày 26/05/2024

Đã kết thúc
Setagaya Sfida (nữ)
Shizuoka Sangyo University (nữ)
1
HT

1 - 1
Setagaya Sfida (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Shizuoka Sangyo University (nữ) vs Setagaya Sfida (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Shizuoka Sangyo University (nữ) - Setagaya Sfida (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Shizuoka Sangyo University (nữ) vs Setagaya Sfida (nữ)

      7' 0-1      Yui Kaneko
   Hayashi C.    1-1  10'    
      51' 1-2      Fujiwara A.
      82' 1-3      Nakayama S.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Shizuoka Sangyo University (nữ) vs Setagaya Sfida (nữ)

Shizuoka Sangyo University (nữ)   Setagaya Sfida (nữ)
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
24
6
 
Sút trúng cầu môn
 
12
5
 
Sút ra ngoài
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
66
 
Pha tấn công
 
83
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Viamaterras Miyazaki (W)
11
23
30
2
NGU Nagoya (W)
11
9
25
3
Yokohama FC Seagulls (W)
11
10
24
4
Orca Kamogawa FC (W)
11
1
17
5
Setagaya Sfida (W)
11
5
16
6
Nittaidai University (W)
11
0
14
7
Shizuoka Sangyo University (W)
11
-2
14
8
IGA Kunoichi (W)
11
-1
13
9
Ehime FC (W)
11
-2
12
10
AS Harima ALBION (W)
11
-11
9
11
Speranza Takatsuki(W)
11
-9
8
12
Gunma FC White Star (W)
11
-23
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657