Kết quả tỷ số, trực tiếp Fjolnir vs Leiknir Reykjavik, 01h00 11/05

Fjolnir
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

Fjolnir vs Leiknir Reykjavik


01:00 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
Leiknir Reykjavik
Fjolnir
1
HT

1 - 0
Leiknir Reykjavik
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Fjolnir vs Leiknir Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fjolnir - Leiknir Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Fjolnir vs Leiknir Reykjavik

   Dagur Ingi Axelsson (Assist:Axel Freyr Hardarson)    1-0  28'    
   Gudmundur Karl Gudmundsson       47'    
   Dagur Austmann Hilmarsson       51'    
      52'        Omar Sowe
   Baldvin Thór Berndsen       52'    
      56'        David Jonsson
      57'        Sindri Bjornsson
   Sigurvin Reynisson       80'    
   Daníel Ingvar Ingvarsson       80'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fjolnir vs Leiknir Reykjavik

Fjolnir   Leiknir Reykjavik
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
7
96
 
Pha tấn công
 
109
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657