Bảng xếp hạng Luxembourg National Division 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Luxembourg National Division

Vòng 29
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Red Boys Differdange 29 19 9 1 70 21 49 66
2 Swift Hesperange 29 17 7 5 64 35 29 58
3 F91 Dudelange 29 18 4 7 56 34 22 58
4 Progres Niedercorn 29 16 7 6 53 32 21 55
5 UNA Strassen 29 11 11 7 40 36 4 44
6 Jeunesse Esch 29 12 6 11 48 40 8 42
7 Victoria Rosport 29 11 8 10 43 44 -1 41
8 CS Petange 29 11 6 12 47 44 3 39
9 US Mondorf-les-Bains 29 10 7 12 54 52 2 37
10 Racing Union Luxemburg 29 11 4 14 45 57 -12 37
11 FC Wiltz 71 29 7 12 10 41 49 -8 33
12 Mondercange 29 7 8 14 31 56 -25 29
13 UN Kaerjeng 97 29 7 7 15 30 47 -17 28
14 Marisca Miersch 29 7 5 17 40 60 -20 26
15 Fola Esch 29 7 4 18 31 61 -30 25
16 FC Schifflange 95 29 5 7 17 33 58 -25 22

BXH cập nhật lúc: 19/05/2024 03:30

Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg National Division 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Luxembourg National Division chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Luxembourg National Division được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Red Boys Differdange
29
49
66
2
Swift Hesperange
29
29
58
3
F91 Dudelange
29
22
58
4
Progres Niedercorn
29
21
55
5
UNA Strassen
29
4
44
6
Jeunesse Esch
29
8
42
7
Victoria Rosport
29
-1
41
8
CS Petange
29
3
39
9
US Mondorf-les-Bains
29
2
37
10
Racing Union Luxemburg
29
-12
37
11
FC Wiltz 71
29
-8
33
12
Mondercange
29
-25
29
13
UN Kaerjeng 97
29
-17
28
14
Marisca Miersch
29
-20
26
15
Fola Esch
29
-30
25
16
FC Schifflange 95
29
-25
22
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657