Bảng xếp hạng Czech Republic U19 League 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Czech Republic U19 League

Vòng 27
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Sparta Praha U19 27 16 7 4 59 31 28 55
2 Brno U19 27 16 2 9 58 45 13 50
3 Slavia Praha U19 28 14 4 10 59 38 21 46
4 Viktoria Plzen U19 26 12 8 6 50 37 13 44
5 Banik Ostrava U19 26 13 5 8 39 42 -3 44
6 Dynamo Ceske Budejovice U19 26 12 5 9 58 47 11 41
7 Slovacko U19 26 12 1 13 42 46 -4 37
8 Sigma Olomouc U19 26 11 3 12 48 33 15 36
9 Dukla Praha U19 26 9 8 9 39 37 2 35
10 Pardubice U19 26 9 5 12 42 40 2 32
11 Tescoma Zlin U19 26 9 4 13 38 50 -12 31
12 Vysocina Jihlava U19 26 8 6 12 40 51 -11 30
13 Slovan Liberec U19 26 8 5 13 41 58 -17 29
14 Mlada Boleslav U19 26 7 7 12 48 51 -3 28
15 Frydek-Mistek U19 26 7 6 13 25 53 -28 27
16 MFK Karvina U19 26 8 2 16 34 61 -27 26

BXH cập nhật lúc: 16/05/2024 14:00

Bảng xếp hạng bóng đá Czech Republic U19 League 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Czech Republic U19 League chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Czech Republic U19 League được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha U19
27
28
55
2
Brno U19
27
13
50
3
Slavia Praha U19
28
21
46
4
Viktoria Plzen U19
26
13
44
5
Banik Ostrava U19
26
-3
44
6
Dynamo Ceske Budejovice U19
26
11
41
7
Slovacko U19
26
-4
37
8
Sigma Olomouc U19
26
15
36
9
Dukla Praha U19
26
2
35
10
Pardubice U19
26
2
32
11
Tescoma Zlin U19
26
-12
31
12
Vysocina Jihlava U19
26
-11
30
13
Slovan Liberec U19
26
-17
29
14
Mlada Boleslav U19
26
-3
28
15
Frydek-Mistek U19
26
-28
27
16
MFK Karvina U19
26
-27
26
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657