Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG

Vòng 33
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Spartak Varna 32 21 3 8 54 27 27 66
2 Septemvri Sofia 32 17 8 7 41 26 15 59
3 Marek Dupnitza 32 15 12 5 34 25 9 57
4 PFK Montana 32 15 9 8 44 29 15 54
5 FC Dobrudzha 32 14 8 10 43 30 13 50
6 Strumska Slava 32 13 8 11 32 28 4 47
7 Yantra Gabrovo 32 12 10 10 36 33 3 46
8 Spartak Pleven 32 13 6 13 29 29 0 45
9 CSKA 1948 Sofia II 32 11 11 10 34 35 -1 44
10 Litex Lovech 32 12 8 12 28 32 -4 44
11 Ludogorets Razgrad II 32 11 10 11 37 34 3 43
12 FC Dunav Ruse 32 11 10 11 28 34 -6 43
13 Belasitsa Petrich 32 11 7 14 36 31 5 40
14 FK Chernomorets 1919 Burgas 32 9 10 13 31 38 -7 37
15 Sportist Svoge 32 9 10 13 32 41 -9 37
16 Chernomorets Balchik 32 9 6 17 34 46 -12 33
17 FC Maritsa 1921 32 9 1 22 28 53 -25 28
18 FC Bdin Vidin 32 4 7 21 14 44 -30 19

BXH cập nhật lúc: 14/05/2024 14:01

Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria B PFG 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Bulgaria B PFG chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Bulgaria B PFG được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Spartak Varna
32
27
66
2
Septemvri Sofia
32
15
59
3
Marek Dupnitza
32
9
57
4
PFK Montana
32
15
54
5
FC Dobrudzha
32
13
50
6
Strumska Slava
32
4
47
7
Yantra Gabrovo
32
3
46
8
Spartak Pleven
32
0
45
9
CSKA 1948 Sofia II
32
-1
44
10
Litex Lovech
32
-4
44
11
Ludogorets Razgrad II
32
3
43
12
FC Dunav Ruse
32
-6
43
13
Belasitsa Petrich
32
5
40
14
FK Chernomorets 1919 Burgas
32
-7
37
15
Sportist Svoge
32
-9
37
16
Chernomorets Balchik
32
-12
33
17
FC Maritsa 1921
32
-25
28
18
FC Bdin Vidin
32
-30
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657